Có 2 kết quả:
过关 guò guān ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ • 過關 guò guān ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross a barrier
(2) to get through (an ordeal)
(3) to pass (a test)
(4) to reach (a standard)
(2) to get through (an ordeal)
(3) to pass (a test)
(4) to reach (a standard)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross a barrier
(2) to get through (an ordeal)
(3) to pass (a test)
(4) to reach (a standard)
(2) to get through (an ordeal)
(3) to pass (a test)
(4) to reach (a standard)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0